1. Giới thiệu tổng quan về Metropolia và cơ sở vật chất
Metropolia University of Applied Sciences được thành lập năm 2008 từ sự sáp nhập của Helsinki Polytechnic Stadia và EVTEK University of Applied Sciences. Đây là trường đại học khoa học ứng dụng (KHUD) lớn nhất Phần Lan, với hơn 16.000 sinh viên đến từ hơn 100 quốc gia.
Metropolia có 4 campus hiện đại tại thủ đô Helsinki và vùng phụ cận:
- Arabia (Helsinki) – văn hóa sáng tạo, nghệ thuật, công nghiệp sáng tạo.
- Myllypuro (Helsinki) – trung tâm đào tạo y tế và dịch vụ xã hội.
- Karamalmi (Espoo) – chuyên ngành công nghệ, kỹ thuật.
- Myyrmäki (Vantaa) – thế mạnh về kinh doanh, công nghiệp và đổi mới sáng tạo.
Với môi trường học tập quốc tế, cơ sở vật chất hiện đại và mối quan hệ chặt chẽ với doanh nghiệp, Metropolia mang đến nhiều cơ hội nghề nghiệp thực tế cho sinh viên du học Phần Lan.
2. Tại sao nên chọn Metropolia UAS
- Là trường KHUD lớn nhất và được đăng ký nhiều nhất tại Phần Lan.
- Metropolia UAS được FINEEC cấp nhãn chất lượng năm 2023, có hiệu lực đến năm 2029.
- Cung cấp hơn 15 chương trình đào tạo bằng tiếng Anh ở cả bậc cử nhân và thạc sĩ.
- Mạng lưới hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp, tổ chức công và quốc tế, tạo cơ hội việc làm rộng mở.
- Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu, phát triển và đổi mới sáng tạo (RDI).
- Campus hiện đại, an toàn, kết nối thuận tiện bằng hệ thống giao thông công cộng Helsinki.
3. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
3.1. Bậc Cử nhân (Bachelor’s Programmes)
Field of Technology (Học phí: €11 000/năm)
- Bachelor of Engineering, Automotive Electrics – 240 ECTS
- Bachelor of Engineering, Construction Information Technology – 240 ECTS
- Bachelor of Engineering, Construction Site Management – 210 ECTS
- Bachelor of Engineering, Electronics – 240 ECTS
- Bachelor of Engineering, Industrial Management – 240 ECTS
- Bachelor of Engineering, Information Technology – 240 ECTS
- Bachelor of Engineering, Mechanical Engineering Technology – 240 ECTS
- Bachelor of Engineering, Robotics – 240 ECTS
- Bachelor of Engineering, Smart Automation – 240 ECTS
- Bachelor of Laboratory Services, Laboratory Science – 210 ECTS
Field of Business (Học phí: €11 000/năm)
- Bachelor of Business Administration, International Business and Analytics – 210 ECTS
- Bachelor of Business Administration, International Business & Logistics – 210 ECTS
Field of Health Care and Social Services (Học phí: €11 000/năm)
- Bachelor of Health Care, Nursing – 210 ECTS
- Bachelor of Social Services, Social Services – 210 ECTS
- Bachelor of Health Care, Physiotherapy – 210 ECTS
- Bachelor of Health Care, Biomedical Laboratory Science – 210 ECTS
- Bachelor of Health Care, Paramedic Nurse – 240 ECTS
- Bachelor of Health Care, Public Health Nurse – 240 ECTS
- Bachelor of Social Services and Health Care, Applied Gerontology – 210 ECTS
Top-up programmes
- Bachelor of Health Care, Physiotherapy Top-up
- Bachelor of Health Care, Nursing Top-up
Field of Culture (Học phí: €12 000/năm)
- Bachelor of Culture and Arts, XR Design – 240 ECTS
3.2. Bậc Thạc sĩ (Master’s Programmes)
Field of Technology (Học phí: €11 500 – €12 500/năm)
- Master of Engineering, Business Informatics – 60 ECTS
- Master of Engineering, Health Business Management (online) – 60 ECTS
- Master of Engineering, Computing in Construction – 60 ECTS
- Master of Engineering, Smart Industry – 60 ECTS
- Master of Engineering, Industrial Management – 60 ECTS
- Master of Engineering, Information Technology – 60 ECTS
- Master of Engineering, Procurement (online) – 60 ECTS
Field of Business (Học phí: €11 500 – €12 500/năm)
- Master of Business Administration, Business Informatics – 90 ECTS
- Master of Business Administration, Health Business Management (online) – 90 ECTS
- Master of Business Administration, Procurement (online) – 90 ECTS
- Master of Business Administration, Business Management – 90 ECTS
Field of Health Care and Social Services (Học phí: €12 500/năm)
- Master of Health Care, Advanced Practice Nursing – 90 ECTS
- Master of Social Services and/or Health Care, Creativity and Arts in Social and Health Fields – 90 ECTS
- Master of Social Services and/or Health Care, Health Business Management (online) – 90 ECTS
- Master of Social Services and/or Health Care, Health Care Diagnostics – 90 ECTS
Field of Culture (Học phí: €12 500/năm)
- Master of Culture and Arts, Creativity and Arts in Social and Health Fields – 60 ECTS
- Master of Arts, Behavioral Design – 60 ECTS
- Master of Culture and Arts, Sustainable Leadership in Audiovisual Industry – 60 ECTS
4. Học phí và học bổng năm học 2026
4.1. Học phí:
-
Bậc cử nhân:
- Business, health care & social services, technology: 11.000 EUR/năm
- Culture: 12.000 EUR/năm
-
Bậc thạc sĩ:
- Business, technology: 11.500 – 12.500 EUR/năm
- Health care & social services, culture: 12.500 EUR/năm
4.2. Học bổng:
- Áp dụng cho sinh viên ngoài EU/EEA.
- Dựa trên học tiếng Phần Lan và/hoặc kỳ thi năng lực YKI.
- Cấp tối đa 1 lần/năm học, không quá 3 lần trong toàn bộ chương trình.
- Các mức học bổng:
- Finnish 1 & 2 ≥ điểm 3: 1.000 EUR
- Finnish 3 & 4 ≥ điểm 3: 2.000 EUR
- Trình độ B1 (YKI 3): 3.000 EUR
- Ngoài ra, có học bổng dựa trên kết quả chính thức của kỳ thi YKI:
- A1 (YKI 1): 1.000 EUR
- A2 (YKI 2): 2.000 EUR
- B1 (YKI 3): 3.000 EUR
4.3 Nộp hồ sơ vào Metropolia
Kỳ tuyển sinh chung quốc gia
- Thời gian: 7 – 21.1.2026 (cho kỳ nhập học mùa Thu 2026)
- Phần lớn chương trình Cử nhân tiếng Anh dùng kỳ thi UAS Exam làm tiêu chí xét tuyển
- Yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh
- Lệ phí xét tuyển: 100€
Kỳ tuyển sinh riêng
- Thời gian: 1.12.2025 – 31.3.2026 (cho kỳ nhập học mùa Thu 2026)
- Áp dụng cho các chương trình quốc tế dạy bằng tiếng Anh
- Điều kiện: Ứng viên đã tốt nghiệp THPT đủ điều kiện vào đại học tại nước sở tại
Hình thức xét tuyển:
- Dựa trên SAT, Pathway, GRE hoặc GMAT
- Thi tuyển & phỏng vấn (cho một số chương trình Top-up)
5. Chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế
- Nhà ở & chi phí: HOAS cung cấp chỗ ở an toàn, giá hợp lý tại thủ đô; chi phí sinh hoạt trung bình khoảng 800 EUR/tháng.
- Ưu đãi tài chính: suất ăn trên campus giá 2,95 EUR/bữa, giảm 40% vé giao thông công cộng (HSL).
- Hỗ trợ sức khỏe & tinh thần:
- Cố vấn sức khỏe, nhà tâm lý học, huấn luyện viên tinh thần
- Cha tuyên úy, cố vấn học tập
- Dịch vụ y tế sinh viên do YTHS cung cấp
- Cơ sở vật chất & đời sống sinh viên:
- Phòng gym tại trường
- Thẻ thể thao ZONE (~60€/mùa)
- Hội sinh viên METKA tổ chức nhiều hoạt động
- Ký túc xá giá rẻ (ví dụ HOAS tại khu vực Helsinki)
- Suất ăn sinh viên giảm giá (2,95€/suất)
- Giảm 40% vé giao thông công cộng (HSL Helsinki)
👉 Du học Trawise – đại diện tuyển sinh chính thức của Metropolia tại Việt Nam. Đồng hành cùng bạn trên hành trình du học Phần Lan