ĐẠI HỌC TAMPERE

1. Giới thiệu về Đại học Tampere và cơ sở vật chất

Đại học Tampere (Tampere University – TUNI) là trường đại học nghiên cứu lớn và hiện đại lớn thứ 2 tại Phần Lan đào tạo từ bậc cử nhân đến tiến sĩ, được thành lập năm 2019 từ việc sáp nhập giữa University of Tampere và Tampere University of Technology. Trường là đại học nghiên cứu (research university), hoạt động mạnh trong ba lĩnh vực ưu tiên: công nghệ (technology), y tế (health)xã hội (society).Trường hiện có hơn 22.500 sinh viên và khoảng 4.200 cán bộ, giảng viên, trong đó 9% là sinh viên quốc tế.
Tampere University có 3 campus chính:
  • City Centre Campus – trung tâm của các ngành xã hội, nhân văn, kinh tế và giáo dục.
  • Hervanta Campus – nổi tiếng với thế mạnh công nghệ, kỹ thuật và khoa học tự nhiên.
  • Kauppi Campus – tập trung vào y học, công nghệ y tế và khoa học sức khỏe.
Trường gồm 7 khoa: Built Environment, Education and Culture, Engineering and Natural Sciences, Information Technology and Communication Sciences, Management and Business, Medicine and Health Technology, Social Sciences.
Cơ sở vật chất tại Tampere được đầu tư hiện đại, từ phòng thí nghiệm công nghệ cao, thư viện, không gian học tập mở, đến các trung tâm nghiên cứu liên ngành. Đây là môi trường lý tưởng để sinh viên phát triển học thuật, nghiên cứu và sự nghiệp tương lai.

21

2. Top 10 xếp hạng nổi bật của trường năm 2025

Thứ hạng (vị trí) Đơn vị xếp hạng Nguồn (đơn vị xếp hạng)
301–350 (World University Rankings 2025) Times Higher Education (THE) — World University Rankings Times Higher Education (THE)
=462 (QS World University Rankings 2025) QS World University Rankings (QS / TopUniversities) Top Universities
#437 (CWUR World University Rankings 2025) Center for World University Rankings (CWUR) CWUR
501–600 (ARWU / ShanghaiRanking 2024) Academic Ranking of World Universities (ARWU / ShanghaiRanking) ShanghaiRanking
#27 (Library & Information Management — QS By Subject 2025) QS World University Rankings by Subject (Library & Information Management) Top Universities
151–175 (Education Studies — THE Subject Rankings 2025) Times Higher Education — World University Rankings by Subject (Education Studies) Times Higher Education (THE)
201–300 (THE Impact — Sustainable Cities & Communities 2025) Times Higher Education — Impact Rankings (thematic / SDG categories) Times Higher Education (THE)
Các vị trí theo lĩnh vực / subject (ví dụ: Computer Science, Engineering, …) Scimago Institutions Rankings — (xếp hạng theo lĩnh vực & chỉ số nghiên cứu) Scimago

3. Chương trình đào tạo cử nhân và thạc sĩ bằng tiếng anh

3.1 Chương trình Cử nhân bằng tiếng Anh tại Đại học Tampere

Science and Engineering

  • Computing and Electrical Engineering
  • Natural Sciences and Mathematics

Sustainable Urban Development

  • Administrative Sciences
  • Social Sciences
  • Technology

Socially Sustainable Societies

3.2 Chương trình Thạc sĩ bằng tiếng Anh tại Đại học Tampere

Faculty of Built Environment

  • Geotechnical Engineering
  • Structural Engineering
  • Sustainable Transport
  • Sustainable Architecture

Faculty of Education and Culture

  • Teaching, Learning and Media Education

Faculty of Engineering and Natural Sciences

  • Automation Engineering
  • Environmental Engineering
  • Materials Science and Engineering
  • Photonics Technologies

Faculty of Information Technology and Communication Sciences

  • Communication Systems and Networks
  • Data Science
  • Embedded Systems
  • Human-Technology Interaction
  • Information Security
  • Power Electronics and Electromechanics
  • Signal Processing and Machine Learning
  • Smart Grids
  • Software, Web & Cloud
  • Statistical Data Analytics
  • System-on-Chip Design
  • Wireless Communications and RF Systems

Faculty of Management and Business

  • Business and Technology
  • Leadership for Change: Governance for Sustainable Change
  • Sustainable Business Management
  • International Security
  • Security Governance

Faculty of Medicine and Health Technology

  • Biomaterials and Tissue Engineering
  • Biomedical Micro- and Nanodevices
  • Medical Physics and Biomedical Instrumentation
  • Biomedical Informatics
  • Cell Technology
  • Molecular Biology
  • Biomedical Sciences and Engineering

Faculty of Social Sciences

  • Peace, Mediation and Conflict Research
  • Public and Global Health
  • Comparative Social Policy and Welfare
  • Public Policy Analysis
  • Game Studies
  • Accessibility and Diversity in Digital Services
  • Sustainable Digital Life

22

4. Học phí & Học bổng năm 2026

4.1. Học phí:

  • Cử nhân: khoảng 10.000 EUR/năm.
  • Thạc sĩ: khoảng 12.000 EUR/năm.
  • Sinh viên từ EU/EEA được miễn học phí.

4.2. Học bổng & Ưu đãi:

  • Tampere University Tuition Fee Scholarship: học bổng giảm 50% học phí cho sinh viên xuất sắc.
  • Early Bird Offer: giảm 2.000 EUR học phí năm đầu nếu xác nhận nhập học và đóng phí sớm.

5. Chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế

Đại học Tampere luôn đồng hành cùng sinh viên quốc tế với nhiều dịch vụ hỗ trợ:

  • Hướng dẫn nhập học & định hướng: giúp sinh viên làm quen nhanh với môi trường mới.
  • Dịch vụ cố vấn học tập & việc làm: hỗ trợ tìm việc bán thời gian, thực tập và cơ hội nghề nghiệp tại Phần Lan.
  • Trung tâm y tế và dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh viên (FSHS).
  • Hoạt động ngoại khóa & câu lạc bộ quốc tế: tạo môi trường giao lưu, kết nối văn hóa.
  • Hỗ trợ chỗ ở: thông qua TOAS và nhiều lựa chọn ký túc xá sinh viên giá hợp lý.

👉 Du học Trawise hiện là đại diện tuyển sinh chính thức của Đại học Tampere tại Việt Nam. Học sinh – phụ huynh quan tâm có thể liên hệ với Trawise để được tư vấn chi tiết về chương trình học, học bổng và hồ sơ du học Phần Lan 2026.