ĐẠI HỌC AALTO

1. Giới thiệu tổng quan về Aalto University và cơ sở vật chất

Aalto University là trường đại học nghiên cứu hàng đầu Phần Lan, được thành lập năm 2010 trên cơ sở sáp nhập 3 trường đại học danh tiếng: Trường Kinh tế Helsinki, Đại học Công nghệ Helsinki và Đại học Nghệ thuật & Thiết kế Helsinki. Aalto University không chỉ là một ngôi trường – đó là một hệ sinh thái sáng tạo bậc nhất châu Âu, nơi sáng tạo gặp gỡ đổi mới, nơi những ý tưởng táo bạo được chắp cánh.
Trường có 3 campus:
  • Otaniemi Campus (Espoo): trung tâm giảng dạy chính của trường, nghiên cứu và đổi mới, nơi tập trung hầu hết các ngành. Đây cũng là nơi đặt thư viện trung tâm Harald Herlin Learning Centre, phòng thí nghiệm công nghệ cao, studio nghệ thuật và các không gian sáng tạo.
  • Mikkeli Campus: dành riêng cho chương trình Cử nhân Kinh doanh Quốc tế (BScBA International Business), học bằng tiếng Anh, môi trường quốc tế đa văn hóa. Kỳ nhập học tháng 8/2026, chuyên ngành này được chuyển về Otaniemi Campus đào tạo.
  • Helsinki Campus (Arabia District): một số cơ sở sáng tạo vẫn hoạt động, dù phần lớn chương trình đã chuyển về Otaniemi.

Thêm Tiêu đề Phụ

2. TOP 10 Xếp hạng tiêu biểu của Aalto University năm 2025

Aalto University nổi bật trên bản đồ đại học quốc tế với nhiều thứ hạng ấn tượng từ các bảng xếp hạng uy tín như QS và Times Higher Education. Dưới đây là 10 vị trí nổi trội của trường trong năm 2025
Thứ hạng Đơn vị xếp hạng Nguồn
#113 (QS WUR 2025) QS — World University Rankings 2025 Top Universities
#8 (Art & Design) QS — QS World University Rankings by Subject 2025 (Art & Design) Top Universities
#51 (Most international) Times Higher Education — THE Most International Universities 2025 Times Higher Education (THE)
#21 (Young Univ. Rankings) Times Higher Education — Young University Rankings 2024 Times Higher Education (THE)
#44 (Marketing) QS — QS World University Rankings by Subject 2025 (Marketing) Top Universities
#92 (Business & Management Studies) QS — QS World University Rankings by Subject 2025 (Business & Management Studies) Top Universities
#196 (THE WUR 2025) Times Higher Education — World University Rankings 2025 (Aalto profile) Times Higher Education (THE)
#49 (Architecture & Built Environment) QS — QS World University Rankings by Subject 2025 (Architecture & Built Environment) Top Universities
Top 51–100 (Data Science & AI) QS — QS World University Rankings by Subject 2025 (Data Science & AI) Top Universities
#28 (Executive Education) Financial Times — FT Executive Education (Customised Programmes) 2025 (Aalto EE) Rankings.ft

3. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh

3.1. Bậc Cử nhân (Bachelor’s Programmes)

• Chemical Engineering
• Computational Engineering
• Computer Engineering
• Data Science
• Digital Systems and Design
• Quantum Technology
• Design and Media
• Economics
• International Business

3.2. Bậc Thạc sĩ (Master’s Programmes)

Aalto đào tạo trong 3 lĩnh vực chính: Nghệ thuật & Thiết kế, Kinh doanh & Kinh tế, Công nghệ & Kỹ thuật.

3.2.1 Business and Economics

  1. Information and Service Management
  2. People Management and Organizational Development
  3. International Design Business Management
  4. Creative Sustainability
  5. Economics
  6. Strategic Management in a Changing World
  7. Sustainable Entrepreneurship
  8. Accounting
  9. Marketing
  10. Global Management
  11. Finance
  12. Business Analytics

3.2.2. School of Chemical Engineering / Electrical Engineering / Engineering / Science

  • Chemical and Metallurgical Engineering
  • Urban Studies and Planning in Real Estate Economics
  • Energy in Buildings and Built Environment – Advanced Energy Solutions
  • Real Estate Economics
  • Energy Systems and Markets – Advanced Energy Solutions
  • Chemistry and Materials Science
  • Bioproducts Engineering
  • Creative Sustainability
  • Energy Conversion Processes – Advanced Energy Solutions
  • Industrial Energy Processes – Advanced Energy Solutions
  • Spatial Planning and Transportation Engineering
  • Geoinformatics
  • Biotechnology
  • Health Technology Engineering
  • Building Technology
  • Human-Computer Interaction – Computer, Communication and Information Sciences
  • Signal Processing and Data Science – Computer, Communication and Information Sciences
  • Information Networks
  • Mechanical Engineering
  • Geoengineering
  • Acoustics and Audio Technology – Computer, Communication and Information Sciences
  • Engineering Physics
  • Hydrogen and Electric Systems
  • Speech and Language Technology – Computer, Communication and Information Sciences
  • Automation and Electrical Engineering
  • Communications Engineering – Computer, Communication and Information Sciences
  • Industrial Engineering and Management
  • Electronics and Nanotechnology
  • Water and Environmental Engineering
  • Software and Service Engineering – Computer, Communication and Information Sciences
  • Mathematics and Operations Research
  • Computer Science – Computer, Communication and Information Sciences
  • Machine Learning, Data Science and Artificial Intelligence – Computer, Communication and Information Sciences
  • International Design Business Management – School of Chemical Engineering
  • International Design Business Management – School of Science
  • European Mining Course
  • Life Science Technologies
  • Game Design and Development – Computer, Communication and Information Sciences

3.2.3. Ngành Design / Art and Media / Film and Television

  • Collaborative and Industrial Design – Design
  • Documentary Film – Film and Television
  • Film Directing – Film and Television (chủ yếu dạy bằng tiếng Phần)
  • Creative Sustainability
  • Game Design and Development – Art and Media
  • Film Editing – Film and Television (chủ yếu dạy bằng tiếng Phần)
  • Fashion, Clothing and Textile Design – Design
  • Animation
  • Photography – Art and Media
  • New Media – Art and Media
  • International Design Business Management
  • Production Design – Film and Television (giảng dạy bằng tiếng Phần & tiếng Anh)
  • Film Sound Design – Film and Television (giảng dạy bằng tiếng Phần & tiếng Anh)
  • Film and Television Producing – Film and Television (giảng dạy bằng tiếng Phần & tiếng Anh)
  • Contemporary Design – Design
  • Visual Communication Design – Art and Media
  • Screenwriting – Film and Television (giảng dạy bằng tiếng Phần & tiếng Anh)
  • Cinematography – Film and Television (giảng dạy bằng tiếng Phần & tiếng Anh)
  • Interior Architecture – Architecture, Landscape Architecture and Interior Architecture (giảng dạy bằng tiếng Phần & tiếng Anh)
  • Visual Cultures, Curating and Contemporary Art – Art and Media
  • Urban Studies and Planning
  • Architecture – Architecture, Landscape Architecture and Interior Architecture, Architect (giảng dạy bằng tiếng Anh & tiếng Phần)
  • Nordic Master in Visual Studies and Art Education (NoVA)

506303184 1141783414633689 8426602722936156305 N

4. Học phí và học bổng năm học 2026

4.1. Học phí
  • Bậc Cử nhân: 12,000 – 15,000 EUR/năm
  • Bậc Thạc sĩ: 15,000 – 20,000EUR/năm
4.2. Học bổng — Aalto University Excellence Scholarship
4.2.1. Bậc cử nhân:
  • Early Bird: Giảm 25% học phí năm đầu
  • Học bổng 100% được trao cho ứng viên có kết quả tốt nhất trong kì tuyển sinh dựa trên tiêu chí đánh giá của từng ngành, sinh viên phải đăng kí học bổng ngay trong đơn ứng tuyển, học bổng chỉ đc cấp cho 1 ngành
4.2.2. Bậc thạc sĩ
  • Học bổng xuất sắc Aalto 100%: trao cho ứng viên có kết quả tốt nhất trong kì tuyển sinh, apply học bổng cùng khi ứng tuyển, học bổng 2 năm với thạc sĩ
  • Học bổng cho sinh viên tốt nghiệp cử nhân Aalto học tiếp thạc sĩ 100%: sinh viên nhận dc học bổng xuất sắc ở chương trình cử nhân (tốt nghiệp bachelor đúng thời hạn, GPA 3.5), chỉ áp dụng cho các ngành sv được học trực tiếp lên thạc sĩ mà không cần đăng kí thông qua tuyển sinh thạc sĩ bên ngoài. Học bổng 2 năm học thạc sĩ

5. Chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế

• Dịch vụ chào đón & định hướng: hỗ trợ ngay từ khi nhập học, giúp sinh viên hòa nhập nhanh chóng.
• Trung tâm nghề nghiệp (Aalto Career Services): cung cấp cơ hội thực tập, việc làm thêm, tư vấn nghề nghiệp.
• Mạng lưới sinh viên quốc tế: hơn 100 quốc tịch, môi trường học tập đa dạng.
• Hỗ trợ khởi nghiệp: Aalto nổi tiếng với hệ sinh thái start-up Otaniemi, là nơi ra đời của hàng loạt công ty công nghệ thành công.
• Ký túc xá & nhà ở sinh viên: Aalto không có ký túc xá riêng, nhưng hợp tác với AYY và HOAS để cung cấp chỗ ở với chi phí trung bình €250–750/tháng tùy loại phòng. Không gian sống xanh, an toàn và tiện nghi, nằm giữa thiên nhiên Bắc Âu.

Trawise tự hào là đối tác tuyển sinh chính thức của Đại học Aalto tại Việt Nam. Trong những  năm qua, nhiều học sinh của Trawise đã xuất sắc chinh phục Aalto với học bổng toàn phần 100%. Tiêu biểu là bạn Phạm Hoàng Nhật Minh, người đã giành học bổng 100% của Đại học Aalto cho năm học 2025 – minh chứng cho tài năng, sự nỗ lực và định hướng đúng đắn.
Hãy gặp gỡ Aalto University tại sự kiện Road to Finland 2026:
📍 Thời gian & Địa điểm
Hà Nội: 13:30 – 17:00 | Thứ 7, 15.11.2025
Tầng 2, Khách sạn Du Parc Hà Nội, 84 Trần Nhân Tông, P. Hai Bà Trưng
TP. Hồ Chí Minh: 13:30 – 17:00 | Chủ Nhật, 16.11.2025
Tầng 4, Khách sạn Grand Saigon, 8 Đồng Khởi, P. Sài Gòn
👉 Đăng ký tham dự ngay hôm nay để tìm hiểu thông tin mới nhất về chương trình học, học phí và học bổng Aalto 2026!
Dang Ky 01