1. Từ vựng chủ đề Sức khỏe – Sanasto: Terveys
Tiếng Việt | Tiếng Phần (Suomi) | Phát âm gợi ý |
---|---|---|
Sức khỏe | Terveys | ter-veys |
Cơ thể | Keho | ke-ho |
Tập thể dục | Liikunta | lii-kun-ta |
Thể dục buổi sáng | Aamujumppa | aa-mu-yum-pa |
Ăn uống lành mạnh | Terveellinen ruokavalio | ter-vel-lin-en ruoka-va-li-o |
Giấc ngủ | Uni | u-ni |
Nghỉ ngơi | Lepo | le-po |
Bác sĩ | Lääkäri | laa-ka-ri |
Bệnh viện | Sairaala | sai-raa-la |
Khỏe mạnh | Terve | ter-ve |
2. Mẫu câu giao tiếp – Esimerkkilauseet
-
Minulla on hyvä terveys.
→ Tôi có sức khỏe tốt. -
Haluan elää terveellisesti.
→ Tôi muốn sống lành mạnh. -
Liikunta tekee hyvää keholle ja mielelle.
→ Tập thể dục tốt cho cơ thể và tinh thần. -
Nukun kahdeksan tuntia joka yö.
→ Tôi ngủ 8 tiếng mỗi đêm. -
Jos sinulla on terveys, sinulla on kaikki.
→ Nếu bạn có sức khỏe, bạn có tất cả.
3. Mẹo học hiệu quả – Vinkki:
Hãy chọn một từ vựng mỗi ngày và dùng nó trong câu nói của bạn. Ví dụ: Hôm nay từ khóa là “Liikunta”, bạn có thể viết câu:
“Pidän liikunnasta joka aamu.” – Tôi thích tập thể dục mỗi sáng.
4. Bài tập nhỏ – Harjoitus:
Dịch các câu sau sang tiếng Phần:
-
Sức khỏe là quan trọng.
-
Tôi đi khám bác sĩ.
-
Tôi cần nghỉ ngơi.
-
Tôi ăn uống lành mạnh và ngủ đủ giấc.
(Trả lời ở phần sau hoặc nhắn mình để kiểm tra đáp án nhé!)