1. Giới thiệu về Đại học Jyväskylä và cơ sở vật chất
Đại học Jyväskylä (JYU) là một trong những trường nghiên cứu đa ngành và nổi tiếng nhất tại Phần Lan. Tiền thân của JYU là trường đào tạo giáo viên bằng tiếng Phần Lan đầu tiên – Jyväskylä Teacher Seminary, thành lập năm 1863. Vì vậy, đào tạo giáo viên và các chuyên gia giáo dục là thế mạnh đặc trưng, bên cạnh các lĩnh vực: khoa học tự nhiên, khoa học xã hội nhân văn, thể thao, khoa học sức khỏe, kinh tế và quản trị kinh doanh. JYU hiện nằm trong top 3% các trường đại học hàng đầu thế giới.
Trường có mối quan hệ bền chặt với các viện nghiên cứu quốc tế uy tín và các cộng đồng đổi mới sáng tạo & kinh doanh, tạo môi trường học thuật hiện đại, năng động và định hướng ứng dụng.
Đại học Jyväskylä có 3 khu học xá chính, mỗi nơi mang một vai trò học thuật và nghiên cứu quan trọng:
- Khu học xá Seminaarinmäki: trung tâm lịch sử của JYU, nơi đặt các khoa giáo dục, nhân văn và nghệ thuật, mang kiến trúc cổ kính xen lẫn hiện đại.
- Khu học xá Mattilanniemi: nằm ven hồ Jyväsjärvi, là nơi tập trung khoa Kinh tế & Quản trị kinh doanh, không gian học tập mở và hiện đại.
- Khu học xá Ylistönrinne: cơ sở chính của khoa Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, với các phòng thí nghiệm hiện đại và trung tâm nghiên cứu khoa học ứng dụng.
Tiện ích nổi bật:
- Thư viện hiện đại, phòng lab nghiên cứu chuẩn quốc tế.
- Trung tâm thể thao đạt chuẩn Olympic, ký túc xá sinh viên quốc tế.
- Dịch vụ ăn uống, y tế, tư vấn nghề nghiệp và câu lạc bộ sinh viên đa dạng.
2. TOP 10 Xếp hạng tiêu biểu của Jyväskylä University (năm 2025)
Jyväskylä University nổi bật trên bản đồ đại học quốc tế với nhiều thứ hạng ấn tượng từ các bảng xếp hạng uy tín như QS và Times Higher Education. Dưới đây là những vị trí nổi trội của trường:
THỨ HẠNG | ĐƠN VỊ XẾP HẠNG | NGUỒN |
#401-500 (THE WUR 2025) | Times Higher Education — THE World University Rankings 2025 | THE – Jyväskylä University |
#126-150 (Education Studies) | THE Subject Rankings 2025 | THE – Education Studies Subject Rankings |
#151-175 (Psychology) | THE Subject Rankings 2025 | THE – Psychology Subject Rankings |
#201-250 (Social Sciences) | THE Subject Rankings 2025 | THE – Social Sciences Subject Rankings |
#251-300 (Art & Humanities) | THE Subject Rankings 2025 | THE – Art & Humanities Subject Rankings |
#301-400 (Business & Economics) | THE Subject Rankings 2025 | THE – Business & Economics Subject Rankings |
#401-500 (Medical & Health) | THE Subject Rankings 2025 | THE – Medical & Health Subject Rankings |
#498 (QS WUR 2025) | QS World University Rankings 2025 | QS – Jyväskylä University |
#47 (Sport & Health Sciences) | QS Subject Rankings 2025 | QS – Sport & Health Sciences Subject Rankings |
#632 (Thế giới) | CWUR World University Rankings 2025 | CWUR – Jyväskylä University |
3. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
3.1. Bậc Cử nhân (Bachelor’s Programmes)
- Cử nhân Business Innovation and Sustainability: chương trình kết hợp kiến thức quản trị, đổi mới và phát triển bền vững, trang bị nền tảng toàn cầu cho sinh viên khởi đầu sự nghiệp kinh doanh quốc tế.
- Cử nhân Immersive Software Engineering & AI: Chương trình 3 năm (180 ECTS), giảng dạy bằng tiếng Anh, tập trung vào kỹ thuật phần mềm, trí tuệ nhân tạo và toán học. Sinh viên học theo dự án thực tế, có hai kỳ thực tập 4 tháng tại doanh nghiệp (có thể được trả lương). Ngoài chuyên môn, chương trình còn tích hợp kinh doanh, khởi nghiệp, tiếng Phần Lan và văn hóa Bắc Âu. Sinh viên tốt nghiệp sẵn sàng làm việc trong ngành CNTT (phát triển phần mềm, AI, R&D, tư vấn, khởi nghiệp) hoặc học tiếp lên thạc sĩ.
3.2. Bậc Thạc sĩ (Master’s Programmes)
JYU đào tạo bậc Thạc sĩ quốc tế đa dạng trong nhiều lĩnh vực từ khoa học tự nhiên, công nghệ đến kinh doanh và giáo dục, bao gồm:
3.2.1. Business & Economics:
- Banking and International Finance
- Corporate Environmental Management
- Digital Marketing and Corporate Communication
- International Business and Entrepreneurship
- Responsible Management and Business of Sport
3.2.2. Education & Social Sciences:
- Development, Education and International Cooperation
- Educational Sciences
- Language, Globalization and Intercultural Communication
- Psychology of Physical Activity, Health and Well-being
3.2.3. Natural Sciences & Technology:
- Artificial Intelligence
- Biological and Environmental Science
- Biology of Physical Activity
- Chemistry and Analytics for Circular Economy
- High-Performance Computing
- Information Systems
- Music and Science
- Nanoscience
- Physics
4. Học phí và học bổng 2026
4.1 Học phí Cử nhân
-
- Business Innovation and Sustainability: € 10.000 /năm
- Immersive Software Engineering and AI — €16.000/năm
4.2 Học phí Thạc sĩ
4.2.1. Jyväskylä School of Business and Economics
- Banking and International Finance — €12.000/năm
- Corporate Environmental Management — €12.000/năm
- Digital Marketing and Corporate Communication — €12.000/năm
- International Business and Entrepreneurship — €12.000/năm
- Responsible Management and Business of Sport* — €10.000/năm
4.2.2. Faculty of Education and Psychology
- Educational Sciences — €12.000/năm
- Development, Education and International Cooperation* — €10.000/năm
4.2.3. Faculty of Humanities and Social Sciences
- Game Studies — €10.000/năm
- Language, Globalization and Intercultural Communication — €10.000/năm
- Music and Science — €10.000/năm
- Development, Education and International Cooperation* — €10.000/năm
4.2.4. Faculty of Information Technology
- Artificial Intelligence — €12.000/năm
- High-performance Computing* — €12.000/năm
- Information Systems — €12.000/năm
4.2.5. Faculty of Mathematics and Science
- Aquatic Sciences — €14.000/năm
- Chemistry and Analytics for Circular Economy — €14.000/năm
- Ecology and Evolutionary Biology — €14.000/năm
- High-performance Computing* — €12.000/năm
- Nanoscience — €14.000/năm
- Physics — €14.000/năm
4.2.6. Faculty of Sport and Health Sciences
- Biology of Physical Activity — €12.000/năm
- Psychology of Physical Activity, Health and Well-being — €10.000/năm
- Responsible Management and Business of Sport* — €10.000/năm
* Các chương trình đánh dấu sao (*) được giảng dạy bởi hai khoa phối hợp.
4.3. Học bổng
-
Early Bird Discount: Giảm 1.500 EUR nếu xác nhận nhập học trong vòng 14 ngày sau khi nhận thư trúng tuyển và đóng học phí trước 31/7/2026.
-
JYU Scholarship (từ năm 2): Miễn giảm một phần học phí, dựa trên thành tích học tập.
Học phí chương trình | Mức học bổng JYU |
---|---|
10.000 EUR/năm | 3.000 EUR |
12.000 EUR/năm | 4.000 EUR |
14.000 EUR/năm | 5.000 EUR |
16.000 EUR/năm | 6.000 EUR |
Điều kiện: hoàn thành tối thiểu 55 ECTS/năm. Với chương trình Cử nhân + Thạc sĩ (3+2), sinh viên sẽ được tiếp tục nhận học bổng khi lên Thạc sĩ nếu hoàn tất Cử nhân trong 3 năm.
5. Chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế
- Visa & cư trú: Văn phòng Quốc tế hướng dẫn thủ tục xin và gia hạn giấy phép cư trú cho sinh viên ngoài EU/EEA.
- Nhà ở: Hợp tác với các tổ chức địa phương, hỗ trợ tìm kiếm, đăng ký ký túc xá hoặc căn hộ sinh viên, cung cấp thông tin chi phí và điều kiện nhà ở.
- Tư vấn học tập: Academic advisors và counsellors hỗ trợ đăng ký môn, tiến độ học tập và định hướng nghề nghiệp.
- Hỗ trợ kỹ thuật & học vụ: Cổng HelpJYU hỗ trợ các vấn đề hệ thống, đăng ký khóa học và các vấn đề học thuật khác.
- Hoạt động sinh viên & giao lưu văn hóa: Liên đoàn sinh viên JYY và dịch vụ quốc tế tổ chức sự kiện, hoạt động ngoại khóa và hỗ trợ sinh viên trong suốt quá trình học tập.
👉 Du học Trawise – đại diện tuyển sinh chính thức của Đại học Jyväskylä tại Việt Nam. Rất nhiều học sinh của Trawise đã chinh phục thành công học bổng giá trị từ Đại học Jyväskylä